Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 361 đến 480 trong 3259 kết quả được tìm thấy với từ khóa: n^
nông tang nông thôn nông trang nông trang viên
nông trại nông trường nông vận nông vụ
nùi nùn nùng nục núc
núc ních núi núi băng núi lửa
núi non núi non bộ núi rừng núi sông
núm núm vú núng núng na núng nính
núng nính núng thế núp núp bóng
nút nút bấm nút gạc nạ
nạ dòng nạc nại nạm
nạn nạn dân nạn nhân nạng
nạnh nạo nạo óc nạo thai
nạo vét nạp nạp đạn nạp điện
nạp thái nạt nạt nộ nạy
nả nải nản nản chí
nản lòng nảy nảy đom đóm nảy lửa
nảy mầm nảy nòi nảy nở nảy sinh
nấc nấc cụt nấc nở nấm
nấm cũ nấm chổi nấm da nấm gỉ
nấm hương nấm lõ chó nấm lim nấm mồ
nấm mồng gà nấm men nấp nấp bóng
nấu nấu ăn nấu bếp nấu chảy
nấu nướng nấy nầm nầm nập
nầy nẩy nẩy mực nẫng
nẫng nhẹ nẫu nậm nậng
nậu nậy nắc nẻ nắm
nắm đất nắm bắt nắm cổ nắm chắc
nắm giữ nắm lấy nắm tay nắm vững
nắn nắn điện nắn bóp nắn gân
nắn khớp nắn lưng nắn nót nắng
nắng hạn nắng mới nắng mưa nắng nôi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.